esquiver tiếng Pháp là gì?

esquiver tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng esquiver trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ esquiver tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm esquiver tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ esquiver

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

esquiver tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ esquiver tiếng Pháp nghĩa là gì.

esquiver
ngoại động từ
tránh, né
Esquiver un coup de poing+ tránh một quả đấm
Esquiver une difficulté+ tránh một khó khăn
# phản nghĩa
Recevoir; accepter

Tóm lại nội dung ý nghĩa của esquiver trong tiếng Pháp

esquiver. ngoại động từ. tránh, né. Esquiver un coup de poing+ tránh một quả đấm. Esquiver une difficulté+ tránh một khó khăn. # phản nghĩa. Recevoir; accepter.

Đây là cách dùng esquiver tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ esquiver tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới esquiver