essaimer tiếng Pháp là gì?

essaimer tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng essaimer trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ essaimer tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm essaimer tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ essaimer

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

essaimer tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ essaimer tiếng Pháp nghĩa là gì.

essaimer
nội động từ
chia đàn (ong)
Les abeilles essaiment au printemps+ ong chia đàn vào mùa xuân
(nghĩa bóng) phân ra mà di cư
Famille nombreuse qui essaime dans tous les coins d′une région+ gia đình đông người phân ra di cư khắp nơi trong vùng

Tóm lại nội dung ý nghĩa của essaimer trong tiếng Pháp

essaimer. nội động từ. chia đàn (ong). Les abeilles essaiment au printemps+ ong chia đàn vào mùa xuân. (nghĩa bóng) phân ra mà di cư. Famille nombreuse qui essaime dans tous les coins d′une région+ gia đình đông người phân ra di cư khắp nơi trong vùng.

Đây là cách dùng essaimer tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ essaimer tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới essaimer