Thông tin thuật ngữ exact tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
exact (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ exact
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
exact tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ exact trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ exact tiếng Pháp nghĩa là gì.
exact
tính từ
đúng, chính xác
Copie exacte+ bản sao đúng
Raisonnement exact+ lập luận chính xác
đúng giờ
Être exact au rendez-vous+ đến nơi hẹn đúng giờ
(từ cũ, nghĩa cũ) đứng đắn, đúng mực
Fonctionnaire exact+ viên chức đúng mực
(từ cũ, nghĩa cũ) nghiêm túc
Discipline exacte+ kỷ luật nghiêm túc
# phản nghĩa
Inexact. Approximatif; erroné, fautif. Imaginaire, imprécis, incorrect. Vague
les sciences exactes+ toán học
les sciences exactes et naturelles+ khoa học tự nhiên
Tóm lại nội dung ý nghĩa của exact trong tiếng Pháp
exact. tính từ. đúng, chính xác. Copie exacte+ bản sao đúng. Raisonnement exact+ lập luận chính xác. đúng giờ. Être exact au rendez-vous+ đến nơi hẹn đúng giờ. (từ cũ, nghĩa cũ) đứng đắn, đúng mực. Fonctionnaire exact+ viên chức đúng mực. (từ cũ, nghĩa cũ) nghiêm túc. Discipline exacte+ kỷ luật nghiêm túc. # phản nghĩa. Inexact. Approximatif; erroné, fautif. Imaginaire, imprécis, incorrect. Vague. les sciences exactes+ toán học. les sciences exactes et naturelles+ khoa học tự nhiên.
Đây là cách dùng exact tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ exact tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.