exalter tiếng Pháp là gì?

exalter tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng exalter trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ exalter tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm exalter tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ exalter

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

exalter tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ exalter tiếng Pháp nghĩa là gì.

exalter
ngoại động từ
tán dương, ca tụng
Exalter les vertus d′un héros+ ca tụng đức tính một vị anh hùng
kích động, làm hứng khởi
Exalter l′imagination+ kích động trí tưởng tượng
làm tăng lên, làm mạnh lên; tôn lên; nâng cao
Exalter la virulence d′un microbe+ làm tăng độc tính của một vi trùng
Le bleu exalte le jaune+ màu lam tôn màu vàng lên
Sentiments qui exaltent l′homme+ những tình cảm nâng cao con người lên
# phản nghĩa
Abaisser, décrier, dénigrer, déprécier, mépriser, rabaisser. Adoucir, attiédir, éteindre, refroidir; calmer

Tóm lại nội dung ý nghĩa của exalter trong tiếng Pháp

exalter. ngoại động từ. tán dương, ca tụng. Exalter les vertus d′un héros+ ca tụng đức tính một vị anh hùng. kích động, làm hứng khởi. Exalter l′imagination+ kích động trí tưởng tượng. làm tăng lên, làm mạnh lên; tôn lên; nâng cao. Exalter la virulence d′un microbe+ làm tăng độc tính của một vi trùng. Le bleu exalte le jaune+ màu lam tôn màu vàng lên. Sentiments qui exaltent l′homme+ những tình cảm nâng cao con người lên. # phản nghĩa. Abaisser, décrier, dénigrer, déprécier, mépriser, rabaisser. Adoucir, attiédir, éteindre, refroidir; calmer.

Đây là cách dùng exalter tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ exalter tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới exalter