Thông tin thuật ngữ examinateur tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
examinateur (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ examinateur
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
examinateur tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ examinateur trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ examinateur tiếng Pháp nghĩa là gì.
examinateur
danh từ
giám khảo
(từ cũ, nghĩa cũ) người xem xét, người khảo sát
Tóm lại nội dung ý nghĩa của examinateur trong tiếng Pháp
examinateur. danh từ. giám khảo. (từ cũ, nghĩa cũ) người xem xét, người khảo sát.
Đây là cách dùng examinateur tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ examinateur tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.