exiler tiếng Pháp là gì?

exiler tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng exiler trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ exiler tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm exiler tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ exiler

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

exiler tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ exiler tiếng Pháp nghĩa là gì.

exiler
ngoại động từ
đày (đi)
Exiler un condamné politique+ đày một người tù chính trị
bắt đi xa
Les oiseaux que l′hiver exile+ những con chim mà mùa đông bắt đi xa
# phản nghĩa
Rappeler

Tóm lại nội dung ý nghĩa của exiler trong tiếng Pháp

exiler. ngoại động từ. đày (đi). Exiler un condamné politique+ đày một người tù chính trị. bắt đi xa. Les oiseaux que l′hiver exile+ những con chim mà mùa đông bắt đi xa. # phản nghĩa. Rappeler.

Đây là cách dùng exiler tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ exiler tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới exiler