Thông tin thuật ngữ exèdre tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
exèdre (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ exèdre
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
exèdre tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ exèdre trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ exèdre tiếng Pháp nghĩa là gì.
exèdre
danh từ giống cái
(sử học) phòng tọa đàm
Tóm lại nội dung ý nghĩa của exèdre trong tiếng Pháp
exèdre. danh từ giống cái. (sử học) phòng tọa đàm.
Đây là cách dùng exèdre tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ exèdre tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.