Thông tin thuật ngữ ravaler tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
ravaler (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ ravaler
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
ravaler tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ ravaler trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ravaler tiếng Pháp nghĩa là gì.
ravaler
ngoại động từ
nuốt lại
Ravaler sa salive+ nuốt lại nước bọt
(nghĩa bóng) nuốt, cầm, nhịn
Ravaler sa colère+ nuốt giận
(xây dựng) trát lại (tường...)
(xây dựng) hoàn thiện mặt ngoài (ngôi nhà)
(nông nghiệp) đốn, chặt sát (cành cây)
(nông nghiệp) san
Ravaler la terre+ san đất
(ngành mỏ) đào sâu thêm (giếng lò)
(kỹ thuật) bạt, phạt, đẽo
(nghĩa bóng) làm giảm giá, dìm
Ravaler le mérite d′autrui+ dìm giá trị người khác
nội động từ
di cư xuôi dòng (cá)
Tóm lại nội dung ý nghĩa của ravaler trong tiếng Pháp
ravaler. ngoại động từ. nuốt lại. Ravaler sa salive+ nuốt lại nước bọt. (nghĩa bóng) nuốt, cầm, nhịn. Ravaler sa colère+ nuốt giận. (xây dựng) trát lại (tường...). (xây dựng) hoàn thiện mặt ngoài (ngôi nhà). (nông nghiệp) đốn, chặt sát (cành cây). (nông nghiệp) san. Ravaler la terre+ san đất. (ngành mỏ) đào sâu thêm (giếng lò). (kỹ thuật) bạt, phạt, đẽo. (nghĩa bóng) làm giảm giá, dìm. Ravaler le mérite d′autrui+ dìm giá trị người khác. nội động từ. di cư xuôi dòng (cá).
Đây là cách dùng ravaler tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ravaler tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.