Thông tin thuật ngữ flegmatique tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
flegmatique (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ flegmatique
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
flegmatique tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ flegmatique trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ flegmatique tiếng Pháp nghĩa là gì.
flegmatique
tính từ
điềm tĩnh
(Tempérament flegmatique) (y học, từ cũ, nghĩa cũ) khí chất bình tĩnh
danh từ
người điềm tĩnh
# phản nghĩa
Emotif, emporté, enthousiaste, excité, exubérant, passionné.
Tóm lại nội dung ý nghĩa của flegmatique trong tiếng Pháp
flegmatique. tính từ. điềm tĩnh. (Tempérament flegmatique) (y học, từ cũ, nghĩa cũ) khí chất bình tĩnh. danh từ. người điềm tĩnh. # phản nghĩa. Emotif, emporté, enthousiaste, excité, exubérant, passionné..
Đây là cách dùng flegmatique tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ flegmatique tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.