Thông tin thuật ngữ fluide tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
fluide (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ fluide
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
fluide tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ fluide trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ fluide tiếng Pháp nghĩa là gì.
fluide
tính từ
lỏng
Huile très fluide+ đầu rất lỏng
Corps fluide+ chất lỏng, chất lưu
(nghĩa bóng) thay đổi khó nắm
danh từ giống đực
chất lỏng, chất lưu
ảnh hưởng huyền bí
# phản nghĩa
Solide. Compact, concret, épais, visqueux.
Tóm lại nội dung ý nghĩa của fluide trong tiếng Pháp
fluide. tính từ. lỏng. Huile très fluide+ đầu rất lỏng. Corps fluide+ chất lỏng, chất lưu. (nghĩa bóng) thay đổi khó nắm. danh từ giống đực. chất lỏng, chất lưu. ảnh hưởng huyền bí. # phản nghĩa. Solide. Compact, concret, épais, visqueux..
Đây là cách dùng fluide tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ fluide tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.