Thông tin thuật ngữ foutre tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
foutre (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ foutre
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
foutre tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ foutre trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ foutre tiếng Pháp nghĩa là gì.
foutre
ngoại động từ
(thông tục) vứt, ném
Foutre ses outils à terre+ vứt đồ nghề xuống đất
Foutre quelqu′un à la porte+ đuổi ai ra khỏi cửa
nện, đánh
Foutre des coups+ nện cho mấy đòn
làm
Il ne fout rien+ nó chẳng làm gì cả
foutre la paix+ để yên
foutre le camp+ (thông tục) cuốn xéo
Tóm lại nội dung ý nghĩa của foutre trong tiếng Pháp
foutre. ngoại động từ. (thông tục) vứt, ném. Foutre ses outils à terre+ vứt đồ nghề xuống đất. Foutre quelqu′un à la porte+ đuổi ai ra khỏi cửa. nện, đánh. Foutre des coups+ nện cho mấy đòn. làm. Il ne fout rien+ nó chẳng làm gì cả. foutre la paix+ để yên. foutre le camp+ (thông tục) cuốn xéo.
Đây là cách dùng foutre tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ foutre tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.