Thông tin thuật ngữ fluidité tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
fluidité (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ fluidité
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
fluidité tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ fluidité trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ fluidité tiếng Pháp nghĩa là gì.
fluidité
danh từ giống cái
tính lỏng, tính lưu
(nghĩa bóng) tính thay đổi khó nắm
Pensée d′une grande fluidité+ tư tưởng thay đổi rất khó nắm
# phản nghĩa
Consistance, épaisseur.
Tóm lại nội dung ý nghĩa của fluidité trong tiếng Pháp
fluidité. danh từ giống cái. tính lỏng, tính lưu. (nghĩa bóng) tính thay đổi khó nắm. Pensée d′une grande fluidité+ tư tưởng thay đổi rất khó nắm. # phản nghĩa. Consistance, épaisseur..
Đây là cách dùng fluidité tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ fluidité tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.