Thông tin thuật ngữ formuler tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
formuler (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ formuler
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
formuler tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ formuler trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ formuler tiếng Pháp nghĩa là gì.
formuler
ngoại động từ
làm theo thể thức; ghi theo công thức
(toán học) lập phương trình
Formuler un problème d′algèbre+ lập phương trình một bài toán đại số
bày tỏ, trình bày
Formuler ses voeux+ bày tỏ nguyện vọng
# phản nghĩa
Cacher, dissimuler, faire.
Tóm lại nội dung ý nghĩa của formuler trong tiếng Pháp
formuler. ngoại động từ. làm theo thể thức; ghi theo công thức. (toán học) lập phương trình. Formuler un problème d′algèbre+ lập phương trình một bài toán đại số. bày tỏ, trình bày. Formuler ses voeux+ bày tỏ nguyện vọng. # phản nghĩa. Cacher, dissimuler, faire..
Đây là cách dùng formuler tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ formuler tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.