fouetter tiếng Pháp là gì?

fouetter tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng fouetter trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ fouetter tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm fouetter tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ fouetter

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

fouetter tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ fouetter tiếng Pháp nghĩa là gì.

fouetter
ngoại động từ
quất
Fouetter son chevel+ quất ngựa
La pluie fouette les vitres+ mưa quất vào cửa kính
đánh roi, đánh đòn
Fouetter un enfant+ đánh đòn một đứa bé
đánh
Fouetter des oeufs+ đánh trứng
thiến (súc vật) (bằng cách) thắt dây
(nghĩa bóng) kích thích
Fouetter les désirs+ kích thích dục vọng
nội động từ
quất
La pluie fouette contre les vitres+ mưa quất vào cửa kính
Un cheval qui fouette de la queue+ con ngựa quất đuôi
chạy không (máy)
(thông tục) bốc mùi thối
ça fouette dans ton escalier+ cầu thang nhà cậu thôi thối là
(thông tục) sợ hãi
fouetter du goulot+ (thông tục) thối miệng

Tóm lại nội dung ý nghĩa của fouetter trong tiếng Pháp

fouetter. ngoại động từ. quất. Fouetter son chevel+ quất ngựa. La pluie fouette les vitres+ mưa quất vào cửa kính. đánh roi, đánh đòn. Fouetter un enfant+ đánh đòn một đứa bé. đánh. Fouetter des oeufs+ đánh trứng. thiến (súc vật) (bằng cách) thắt dây. (nghĩa bóng) kích thích. Fouetter les désirs+ kích thích dục vọng. nội động từ. quất. La pluie fouette contre les vitres+ mưa quất vào cửa kính. Un cheval qui fouette de la queue+ con ngựa quất đuôi. chạy không (máy). (thông tục) bốc mùi thối. ça fouette dans ton escalier+ cầu thang nhà cậu thôi thối là. (thông tục) sợ hãi. fouetter du goulot+ (thông tục) thối miệng.

Đây là cách dùng fouetter tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ fouetter tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới fouetter