Thông tin thuật ngữ taux tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
taux (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ taux
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
taux tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ taux trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ taux tiếng Pháp nghĩa là gì.
taux
danh từ giống đực
suất, tỷ suất
Taux de l′impôt+ tỷ suất
Taux de change+ tỷ suất hối đoái
Taux d′intérêt+ tỷ suất lợi tức, suất lãi
tỷ lệ
Taux d′urée sanguin+ tỷ lệ urê trong máu
Taux de mortalité+ tỷ lệ chết
Tóm lại nội dung ý nghĩa của taux trong tiếng Pháp
taux. danh từ giống đực. suất, tỷ suất. Taux de l′impôt+ tỷ suất. Taux de change+ tỷ suất hối đoái. Taux d′intérêt+ tỷ suất lợi tức, suất lãi. tỷ lệ. Taux d′urée sanguin+ tỷ lệ urê trong máu. Taux de mortalité+ tỷ lệ chết.
Đây là cách dùng taux tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ taux tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.