fourchette tiếng Pháp là gì?

fourchette tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng fourchette trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ fourchette tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm fourchette tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ fourchette

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

fourchette tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ fourchette tiếng Pháp nghĩa là gì.

fourchette
danh từ giống cái
cái nĩa
Fourchette à dessert+ cái nĩa ăn đồ tráng miệng
Fourchette de changement de vitesse+ (cơ khí, cơ học) cái nĩa sang số
cái chạc
Fourchette de balance+ cái chạc đòn cân
Fourchette vulvaire+ (giải phẫu) học chạc âm hộ
(động vật học) xương chạc (ở ức chim); chạc ngón (ở móng chân ngựa)
(kinh tế) tài chính biên độ cực đại
avoir un joli coup de fourchette+ ăn khỏe
belle fourchette+ người ăn khỏe
déjeuner à la fourchette+ bữa ăn sáng có thịt
fourchette du père Adam+ (thân mật) ngón tay
vol à la fourchette+ móc túi bằng hai ngón tay

Tóm lại nội dung ý nghĩa của fourchette trong tiếng Pháp

fourchette. danh từ giống cái. cái nĩa. Fourchette à dessert+ cái nĩa ăn đồ tráng miệng. Fourchette de changement de vitesse+ (cơ khí, cơ học) cái nĩa sang số. cái chạc. Fourchette de balance+ cái chạc đòn cân. Fourchette vulvaire+ (giải phẫu) học chạc âm hộ. (động vật học) xương chạc (ở ức chim); chạc ngón (ở móng chân ngựa). (kinh tế) tài chính biên độ cực đại. avoir un joli coup de fourchette+ ăn khỏe. belle fourchette+ người ăn khỏe. déjeuner à la fourchette+ bữa ăn sáng có thịt. fourchette du père Adam+ (thân mật) ngón tay. vol à la fourchette+ móc túi bằng hai ngón tay.

Đây là cách dùng fourchette tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ fourchette tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới fourchette