Thông tin thuật ngữ friand tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
friand (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ friand
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
friand tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ friand trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ friand tiếng Pháp nghĩa là gì.
friand
tính từ
thích, chuộng
Friand de gâteaux+ thích bánh ngọt
Friand de nouveautés+ chuộng lại
Friand de compliments+ thích khen
(từ cũ; nghĩa cũ) háu ăn, thích miếng ngon
(từ cũ; nghĩa cũ) ngon
Mets friand+ món ăn ngon
danh từ giống đực
bánh nhân thịt
bánh hạnh
Tóm lại nội dung ý nghĩa của friand trong tiếng Pháp
friand. tính từ. thích, chuộng. Friand de gâteaux+ thích bánh ngọt. Friand de nouveautés+ chuộng lại. Friand de compliments+ thích khen. (từ cũ; nghĩa cũ) háu ăn, thích miếng ngon. (từ cũ; nghĩa cũ) ngon. Mets friand+ món ăn ngon. danh từ giống đực. bánh nhân thịt. bánh hạnh.
Đây là cách dùng friand tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ friand tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.