glacé tiếng Pháp là gì?

glacé tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng glacé trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ glacé tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm glacé tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ glacé

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

glacé tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ glacé tiếng Pháp nghĩa là gì.

glacé
tính từ
đóng băng, lạnh cứng
Terre glacée đất lạnh
lạnh′,′french′,′on′)"cứng
lạnh
′,′french′,′on′)"buốt
Avoir les mains glacées+ hai tay bị lạnh buốt
Vent glacé+ gió buốt
lạnh lùng, lãnh đạm, trơ ì
Accueil glacé+ sự đón tiếp lạnh lùng
Coeur glacé+ tâm tính lãnh đạm
láng
Papier glacé+ giấy láng
có tráng mặt (bánh ngọt.)
# phản nghĩa
Fondu, brûlant; bouillant, chaleureux
danh từ giống đực
thỏi đường thơm, kẹo thơm
nước láng
Papier d′un beau glacé+ giấy có nước láng đẹp

Tóm lại nội dung ý nghĩa của glacé trong tiếng Pháp

glacé. tính từ. đóng băng, lạnh cứng. Terre glacée đất lạnh . lạnh′,′french′,′on′)"cứng. lạnh . ′,′french′,′on′)"buốt. Avoir les mains glacées+ hai tay bị lạnh buốt. Vent glacé+ gió buốt. lạnh lùng, lãnh đạm, trơ ì. Accueil glacé+ sự đón tiếp lạnh lùng. Coeur glacé+ tâm tính lãnh đạm. láng. Papier glacé+ giấy láng. có tráng mặt (bánh ngọt.). # phản nghĩa. Fondu, brûlant; bouillant, chaleureux. danh từ giống đực. thỏi đường thơm, kẹo thơm. nước láng. Papier d′un beau glacé+ giấy có nước láng đẹp.

Đây là cách dùng glacé tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ glacé tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới glacé