Thông tin thuật ngữ goinfre tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
goinfre (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ goinfre
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
goinfre tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ goinfre trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ goinfre tiếng Pháp nghĩa là gì.
goinfre
danh từ giống đực
(thân mật) người phàm ăn
tính từ
(thân mật) phàm ăn
# phản nghĩa
Frugal, sobre, tempérant; gourmet
Tóm lại nội dung ý nghĩa của goinfre trong tiếng Pháp
goinfre. danh từ giống đực. (thân mật) người phàm ăn. tính từ. (thân mật) phàm ăn. # phản nghĩa. Frugal, sobre, tempérant; gourmet.
Đây là cách dùng goinfre tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ goinfre tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.