grain tiếng Pháp là gì?

grain tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng grain trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ grain tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm grain tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ grain

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

grain tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ grain tiếng Pháp nghĩa là gì.

grain
danh từ giống đực
hạt, gột
Grain de riz+ hạt gạo
Grain de raisin+ bột nho
Grain de sel+ hạt muối
Les grains d′un chapelet+ những hạt trong chuỗi hạt
cát (tơ, lụa); thớ (gỗ, đá)
Etoffe d′un joli grain+ vải nổi cát đẹp
chút, tý
Pas un grain de bon sens+ không một chút lương tri
(hàng hải) cơn gió bất chợt
trận mưa rào bất chợt
(kỹ thuật) bạc lót
(số nhiều) thóc gạo, ngũ cốc
Les grains sont en hausse+ thóc gạo lên giá
(khoa đo lường, từ cũ; nghĩa cũ) grain (đơn vị khối lượng của Pháp, bằng 0, 053 gam)
avoir un grain; avoir un petit grain+ hơi điên
grain de beauté+ nốt ruồi
mettre son grain de sel; fourrer son grain de sel+ chõ vào việc người khác
poulet de grain+ gà nuôi bằng thóc (có thịt ngon)
séparer le bon grain de l′ivraie+ xem ivraie
veiller au grain+ (nghĩa bóng) thận trọng, coi chừng nguy hiểm
voir venir le grain+ (hàng hải) sắp nguy

grain
danh từ giống đực
hạt, gột
Grain de riz+ hạt gạo
Grain de raisin+ bột nho
Grain de sel+ hạt muối
Les grains d′un chapelet+ những hạt trong chuỗi hạt
cát (tơ, lụa); thớ (gỗ, đá)
Etoffe d′un joli grain+ vải nổi cát đẹp
chút, tý
Pas un grain de bon sens+ không một chút lương tri
(hàng hải) cơn gió bất chợt
trận mưa rào bất chợt
(kỹ thuật) bạc lót
(số nhiều) thóc gạo, ngũ cốc
Les grains sont en hausse+ thóc gạo lên giá
(khoa đo lường, từ cũ; nghĩa cũ) grain (đơn vị khối lượng của Pháp, bằng 0, 053 gam)
avoir un grain; avoir un petit grain+ hơi điên
grain de beauté+ nốt ruồi
mettre son grain de sel; fourrer son grain de sel+ chõ vào việc người khác
poulet de grain+ gà nuôi bằng thóc (có thịt ngon)
séparer le bon grain de l′ivraie+ xem ivraie
veiller au grain+ (nghĩa bóng) thận trọng, coi chừng nguy hiểm
voir venir le grain+ (hàng hải) sắp nguy

Tóm lại nội dung ý nghĩa của grain trong tiếng Pháp

grain. danh từ giống đực. hạt, gột. Grain de riz+ hạt gạo. Grain de raisin+ bột nho. Grain de sel+ hạt muối. Les grains d′un chapelet+ những hạt trong chuỗi hạt. cát (tơ, lụa); thớ (gỗ, đá). Etoffe d′un joli grain+ vải nổi cát đẹp. chút, tý. Pas un grain de bon sens+ không một chút lương tri. (hàng hải) cơn gió bất chợt. trận mưa rào bất chợt. (kỹ thuật) bạc lót. (số nhiều) thóc gạo, ngũ cốc. Les grains sont en hausse+ thóc gạo lên giá. (khoa đo lường, từ cũ; nghĩa cũ) grain (đơn vị khối lượng của Pháp, bằng 0, 053 gam). avoir un grain; avoir un petit grain+ hơi điên. grain de beauté+ nốt ruồi. mettre son grain de sel; fourrer son grain de sel+ chõ vào việc người khác. poulet de grain+ gà nuôi bằng thóc (có thịt ngon). séparer le bon grain de l′ivraie+ xem ivraie. veiller au grain+ (nghĩa bóng) thận trọng, coi chừng nguy hiểm. voir venir le grain+ (hàng hải) sắp nguy. . grain. danh từ giống đực. hạt, gột. Grain de riz+ hạt gạo. Grain de raisin+ bột nho. Grain de sel+ hạt muối. Les grains d′un chapelet+ những hạt trong chuỗi hạt. cát (tơ, lụa); thớ (gỗ, đá). Etoffe d′un joli grain+ vải nổi cát đẹp. chút, tý. Pas un grain de bon sens+ không một chút lương tri. (hàng hải) cơn gió bất chợt. trận mưa rào bất chợt. (kỹ thuật) bạc lót. (số nhiều) thóc gạo, ngũ cốc. Les grains sont en hausse+ thóc gạo lên giá. (khoa đo lường, từ cũ; nghĩa cũ) grain (đơn vị khối lượng của Pháp, bằng 0, 053 gam). avoir un grain; avoir un petit grain+ hơi điên. grain de beauté+ nốt ruồi. mettre son grain de sel; fourrer son grain de sel+ chõ vào việc người khác. poulet de grain+ gà nuôi bằng thóc (có thịt ngon). séparer le bon grain de l′ivraie+ xem ivraie. veiller au grain+ (nghĩa bóng) thận trọng, coi chừng nguy hiểm. voir venir le grain+ (hàng hải) sắp nguy.

Đây là cách dùng grain tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ grain tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới grain