Thông tin thuật ngữ grenier tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
grenier (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ grenier
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
grenier tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ grenier trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ grenier tiếng Pháp nghĩa là gì.
grenier
danh từ giống đực
vựa
Grenier à blé+ vựa lúa
Thaï Binh, le grenier du Nord Vietnam+ (nghĩa bóng) Thái Bình, vựa lúa miền bắc Việt Nam
tầng trên cùng (trong một ngôi nhà)
Fouiller une maison de la cave au grenier+ lục soát nhà suốt từ dưới lên trên
Tóm lại nội dung ý nghĩa của grenier trong tiếng Pháp
grenier. danh từ giống đực. vựa. Grenier à blé+ vựa lúa. Thaï Binh, le grenier du Nord Vietnam+ (nghĩa bóng) Thái Bình, vựa lúa miền bắc Việt Nam. tầng trên cùng (trong một ngôi nhà). Fouiller une maison de la cave au grenier+ lục soát nhà suốt từ dưới lên trên.
Đây là cách dùng grenier tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ grenier tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.