Thông tin thuật ngữ haut relief tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
haut relief (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ haut relief
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
haut relief tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ haut relief trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ haut relief tiếng Pháp nghĩa là gì.
haut-relief
danh từ giống đực
khắc nổi cao; chạm nổi cao
# phản nghĩa
Bas-relief
Tóm lại nội dung ý nghĩa của haut relief trong tiếng Pháp
haut-relief. danh từ giống đực. khắc nổi cao; chạm nổi cao. # phản nghĩa. Bas-relief.
Đây là cách dùng haut relief tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ haut relief tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.