Thông tin thuật ngữ se relever tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
se relever (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ se relever
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
se relever tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ se relever trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ se relever tiếng Pháp nghĩa là gì.
se relever
tự động từ
nhỏm dậy, đứng dậy
Enfant qui se relève tout seul+ đứa trẻ tự đứng dậy
nhếch lên
Les coins de la bouche se relèvent+ hai mép nó nhếch lên
hồi phục, khôi phục lại
Pays qui s′est relevé de ses ruines+ nước bị tàn phá đã hồi phục
thay phiên nhau
Se relever au chevet d′un malade+ thay phiên nhau chăm sóc người bệnh
# Phản nghĩa
Renverser; abattre, accabler, affaiblir, avilir, dégrader; abaisser, descendre, rabattre; déprécier, diminuer, rabaisser. Descendre, tomber.
Tóm lại nội dung ý nghĩa của se relever trong tiếng Pháp
se relever. tự động từ. nhỏm dậy, đứng dậy. Enfant qui se relève tout seul+ đứa trẻ tự đứng dậy. nhếch lên. Les coins de la bouche se relèvent+ hai mép nó nhếch lên. hồi phục, khôi phục lại. Pays qui s′est relevé de ses ruines+ nước bị tàn phá đã hồi phục. thay phiên nhau. Se relever au chevet d′un malade+ thay phiên nhau chăm sóc người bệnh. # Phản nghĩa. Renverser; abattre, accabler, affaiblir, avilir, dégrader; abaisser, descendre, rabattre; déprécier, diminuer, rabaisser. Descendre, tomber..
Đây là cách dùng se relever tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ se relever tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.