immoralité tiếng Pháp là gì?

immoralité tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng immoralité trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ immoralité tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm immoralité tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ immoralité

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

immoralité tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ immoralité tiếng Pháp nghĩa là gì.

immoralité
danh từ giống cái
tính không đạo đức
L′immoralité d′une conduite+ tính không đạo đức của một cách cư xử
điều không đạo đức
# phản nghĩa
Moralité. Honnêteté, pureté, vertu

Tóm lại nội dung ý nghĩa của immoralité trong tiếng Pháp

immoralité. danh từ giống cái. tính không đạo đức. L′immoralité d′une conduite+ tính không đạo đức của một cách cư xử. điều không đạo đức. # phản nghĩa. Moralité. Honnêteté, pureté, vertu.

Đây là cách dùng immoralité tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ immoralité tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới immoralité