voyageur tiếng Pháp là gì?

voyageur tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng voyageur trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ voyageur tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm voyageur tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ voyageur

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

voyageur tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ voyageur tiếng Pháp nghĩa là gì.

voyageur
tính từ
thích đi xa, thích du lịch
Humeur voyageuse+ thích đi xa
danh từ giống đực
người đi đường, hành khách, người du lịch
Wagon plein de voyageurs+ toa xe đầy hành khách
(thương nghiệp) người chào hàng (cũng voyageur de commerce; commis voyageur)
commis voyageur+ xem commis
pigeon voyageur+ xem pigeon

Tóm lại nội dung ý nghĩa của voyageur trong tiếng Pháp

voyageur. tính từ. thích đi xa, thích du lịch. Humeur voyageuse+ thích đi xa. danh từ giống đực. người đi đường, hành khách, người du lịch. Wagon plein de voyageurs+ toa xe đầy hành khách. (thương nghiệp) người chào hàng (cũng voyageur de commerce; commis voyageur). commis voyageur+ xem commis. pigeon voyageur+ xem pigeon.

Đây là cách dùng voyageur tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ voyageur tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới voyageur