inexpérimenté tiếng Pháp là gì?

inexpérimenté tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng inexpérimenté trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ inexpérimenté tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm inexpérimenté tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ inexpérimenté

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

inexpérimenté tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ inexpérimenté tiếng Pháp nghĩa là gì.

inexpérimenté
tính từ
thiếu kinh nghiệm, thiếu từng trãi, non nớt
Ouvrier inexpérimenté+ công nhân thiếu kinh nghiệm
chưa thí nghiệm
Arme nouvelle encore inexpérimentée+ vũ khí mới còn chưa thí nghiệm
# phản nghĩa
Expérimenté; aguerri, expert, habile

Tóm lại nội dung ý nghĩa của inexpérimenté trong tiếng Pháp

inexpérimenté. tính từ. thiếu kinh nghiệm, thiếu từng trãi, non nớt. Ouvrier inexpérimenté+ công nhân thiếu kinh nghiệm. chưa thí nghiệm. Arme nouvelle encore inexpérimentée+ vũ khí mới còn chưa thí nghiệm. # phản nghĩa. Expérimenté; aguerri, expert, habile.

Đây là cách dùng inexpérimenté tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ inexpérimenté tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới inexpérimenté