isocline tiếng Pháp là gì?

isocline tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng isocline trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ isocline tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm isocline tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ isocline

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

isocline tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ isocline tiếng Pháp nghĩa là gì.

isocline
tính từ
(vật lý học) đẳng nghiêng
(toán học) đẳng tà
danh từ giống cái
(toán học) đẳng tà

Tóm lại nội dung ý nghĩa của isocline trong tiếng Pháp

isocline. tính từ. (vật lý học) đẳng nghiêng. (toán học) đẳng tà. danh từ giống cái. (toán học) đẳng tà.

Đây là cách dùng isocline tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ isocline tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới isocline