Thông tin thuật ngữ jaloux tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
jaloux (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ jaloux
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
jaloux tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ jaloux trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ jaloux tiếng Pháp nghĩa là gì.
jaloux
tính từ
ghen ghét, ganh tị
Jaloux du bonheur d′autrui+ ghen ghét hạnh phúc của người khác
ghen, ghen tuông
Un mari jaloux+ một người chồng ghen
rất gắn bó với, tha thiết với; thiết tha
Jaloux de sa liberté+ tha thiết với quyền tự do của mình
# phản nghĩa
Débonnaire, indifférent
danh từ
người ghen ghét
người ghen tuông
Tóm lại nội dung ý nghĩa của jaloux trong tiếng Pháp
jaloux. tính từ. ghen ghét, ganh tị. Jaloux du bonheur d′autrui+ ghen ghét hạnh phúc của người khác. ghen, ghen tuông. Un mari jaloux+ một người chồng ghen. rất gắn bó với, tha thiết với; thiết tha. Jaloux de sa liberté+ tha thiết với quyền tự do của mình. # phản nghĩa. Débonnaire, indifférent. danh từ. người ghen ghét. người ghen tuông.
Đây là cách dùng jaloux tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ jaloux tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.