Thông tin thuật ngữ justifier tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
justifier (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ justifier
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
justifier tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ justifier trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ justifier tiếng Pháp nghĩa là gì.
justifier
ngoại động từ
bào chữa, biện bạch
Justifier quelqu′un d′une erreur+ bào chữa cho sai lầm của ai
Justifier sa conduite+ biện bạch cho cách cư xử của mình
làm cho thành chính đáng, giải thích, nêu lý do
Ses craintes ne sont pas justifiées+ những nỗi e sợ của nó là không có lý do
chứng minh, chứng thực
Les événements ont justifié nos prévisions+ diễn biến tình hình đã chứng thực dự đoán của chúng ta
# phản nghĩa
Accuser, blâmer, condamner, incriminer
Justifier une ligne+ (ngành in) ngắt, chèn dòng
Tóm lại nội dung ý nghĩa của justifier trong tiếng Pháp
justifier. ngoại động từ. bào chữa, biện bạch. Justifier quelqu′un d′une erreur+ bào chữa cho sai lầm của ai. Justifier sa conduite+ biện bạch cho cách cư xử của mình. làm cho thành chính đáng, giải thích, nêu lý do. Ses craintes ne sont pas justifiées+ những nỗi e sợ của nó là không có lý do. chứng minh, chứng thực. Les événements ont justifié nos prévisions+ diễn biến tình hình đã chứng thực dự đoán của chúng ta. # phản nghĩa. Accuser, blâmer, condamner, incriminer. Justifier une ligne+ (ngành in) ngắt, chèn dòng.
Đây là cách dùng justifier tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ justifier tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.