larvé tiếng Pháp là gì?

larvé tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng larvé trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ larvé tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm larvé tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ larvé

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

larvé tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ larvé tiếng Pháp nghĩa là gì.

larvé
tính từ
ẩn, tiềm tàng, chưa nổ ra
Guerre larvée+ cuộc chiến tranh tiềm tàng
(y học) không điển hình
Fièvre larveé+ sốt không điển hình

Tóm lại nội dung ý nghĩa của larvé trong tiếng Pháp

larvé. tính từ. ẩn, tiềm tàng, chưa nổ ra. Guerre larvée+ cuộc chiến tranh tiềm tàng. (y học) không điển hình. Fièvre larveé+ sốt không điển hình.

Đây là cách dùng larvé tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ larvé tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới larvé