Thông tin thuật ngữ lie tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
lie (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ lie
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
lie tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ lie trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lie tiếng Pháp nghĩa là gì.
lie
danh từ giống cái
cặn rượu
(nghĩa bóng) cặn bã
La lie du peuple+ cặn bã xã hội
boire le calice jusqu′à lie+ xem boire
tính từ
(Chère lie) (từ cũ, nghĩa cũ) cuộc chè chén vui vẻ
# phản nghĩa
élite, gratin.
# đồng âm
Li, lit.
Tóm lại nội dung ý nghĩa của lie trong tiếng Pháp
lie. danh từ giống cái. cặn rượu. (nghĩa bóng) cặn bã. La lie du peuple+ cặn bã xã hội. boire le calice jusqu′à lie+ xem boire. tính từ. (Chère lie) (từ cũ, nghĩa cũ) cuộc chè chén vui vẻ. # phản nghĩa. élite, gratin.. # đồng âm. Li, lit..
Đây là cách dùng lie tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lie tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.