longueur tiếng Pháp là gì?

longueur tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng longueur trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ longueur tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm longueur tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ longueur

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

longueur tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ longueur tiếng Pháp nghĩa là gì.

longueur
danh từ giống cái
chiều dài, bề dài
La longueur d′une route+ chiều dài con đường
Longueur d′un rectangle+ bề dài hình chữ nhật
Longueur d′assise+ chiều dài xây
Longueur de câble+ độ dài cáp (đơn vị chiều dài cũ bằng 120 m)
Longueur de coupe+ chiều dài cắt
Longueur de descente du poids+ chiều dài hạ quả dọi
Longueur d′encombrement+ chiều dài phủ bì
Longueur d′engrènement+ chiều dài đường ăn khớp
Longueur exploitée+ chiều dài khai thác (đường dây)
Longueur de fil d′une aiguille+ chiều dài đoạn chỉ xâu kim
Longueur focale + tiêu cự
Longueur d′onde+ bước sóng
Longueur du parcours jusqu′à l′arrêt+ chiều dài đoạn hãm (từ lúc bắt đầu hãm đến lúc dừng hẳn)
Longueur du parcours de démarrage+ chiều dài đoạn chạy khi khởi động (từ lúc bắt đầu chuyển động đến lúc đạt tốc độ)
Longueur de roulement à l′atterrissage+ khoảng chạy hạ cánh
Longueur de roulement au décollage+ khoảng chạy cất cánh
Longueur virtuelle+ chiều dài ảo
Longueur hors tout+ chiều dài lớn nhất, chiều dài phủ bì
sự dài, tính dài
Longueur des jours+ ngày dài
Longueur d′une syllabe+ tính dài của một âm tiết
(số nhiều) đoạn dài dòng; thời gian kéo dài
éviter les longueurs+ tránh dài dòng
Les longueurs de la procédure+ thời gian kéo dài của thủ tục
(thể dục thể thao) thân
Cheval qui gagne de deux longueurs+ con ngựa về đích thắng hai thân
à longueur de+ suốt cả
à longueur de journée+ suốt cả ngày
en longueur+ theo chiều dọc
saut en longueur+ (thể dục thể thao) nhảy xa
tirer (traîner) en longueur+ kéo dài, lây nhây
# phản nghĩa
Brièveté.

Tóm lại nội dung ý nghĩa của longueur trong tiếng Pháp

longueur. danh từ giống cái. chiều dài, bề dài. La longueur d′une route+ chiều dài con đường. Longueur d′un rectangle+ bề dài hình chữ nhật. Longueur d′assise+ chiều dài xây. Longueur de câble+ độ dài cáp (đơn vị chiều dài cũ bằng 120 m). Longueur de coupe+ chiều dài cắt. Longueur de descente du poids+ chiều dài hạ quả dọi. Longueur d′encombrement+ chiều dài phủ bì. Longueur d′engrènement+ chiều dài đường ăn khớp. Longueur exploitée+ chiều dài khai thác (đường dây). Longueur de fil d′une aiguille+ chiều dài đoạn chỉ xâu kim. Longueur focale + tiêu cự. Longueur d′onde+ bước sóng. Longueur du parcours jusqu′à l′arrêt+ chiều dài đoạn hãm (từ lúc bắt đầu hãm đến lúc dừng hẳn). Longueur du parcours de démarrage+ chiều dài đoạn chạy khi khởi động (từ lúc bắt đầu chuyển động đến lúc đạt tốc độ). Longueur de roulement à l′atterrissage+ khoảng chạy hạ cánh. Longueur de roulement au décollage+ khoảng chạy cất cánh. Longueur virtuelle+ chiều dài ảo. Longueur hors tout+ chiều dài lớn nhất, chiều dài phủ bì. sự dài, tính dài. Longueur des jours+ ngày dài. Longueur d′une syllabe+ tính dài của một âm tiết. (số nhiều) đoạn dài dòng; thời gian kéo dài. éviter les longueurs+ tránh dài dòng. Les longueurs de la procédure+ thời gian kéo dài của thủ tục. (thể dục thể thao) thân. Cheval qui gagne de deux longueurs+ con ngựa về đích thắng hai thân. à longueur de+ suốt cả. à longueur de journée+ suốt cả ngày. en longueur+ theo chiều dọc. saut en longueur+ (thể dục thể thao) nhảy xa. tirer (traîner) en longueur+ kéo dài, lây nhây. # phản nghĩa. Brièveté..

Đây là cách dùng longueur tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ longueur tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới longueur