Thông tin thuật ngữ mémé tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
mémé (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ mémé
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
mémé tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ mémé trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ mémé tiếng Pháp nghĩa là gì.
mémé
danh từ giống cái
(ngôn ngữ nhi đồng) bà
Où est ta mémé?+ bà mày ở đâu?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của mémé trong tiếng Pháp
mémé. danh từ giống cái. (ngôn ngữ nhi đồng) bà. Où est ta mémé?+ bà mày ở đâu?.
Đây là cách dùng mémé tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ mémé tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.