maigrir tiếng Pháp là gì?

maigrir tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng maigrir trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ maigrir tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm maigrir tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ maigrir

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

maigrir tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ maigrir tiếng Pháp nghĩa là gì.

maigrir
ngoại động từ
làm gầy đi; làm cho có vẻ gầy đi
La maladie l′a maigri+ bệnh đã làm cho anh ta gầy đi
Cette robe la maigrit+ cái áo ấy khiến chị ta trông có vẻ gầy đi
# phản nghĩa
Empâter, engraisser, grossir
(kỹ thuật) đẽo mỏng, phạt mỏng (một miếng gỗ)
nội động từ
gầy đi
Il maigrit à vue d′oeil+ anh ta gầy đi trông thấy

Tóm lại nội dung ý nghĩa của maigrir trong tiếng Pháp

maigrir. ngoại động từ. làm gầy đi; làm cho có vẻ gầy đi. La maladie l′a maigri+ bệnh đã làm cho anh ta gầy đi. Cette robe la maigrit+ cái áo ấy khiến chị ta trông có vẻ gầy đi. # phản nghĩa. Empâter, engraisser, grossir. (kỹ thuật) đẽo mỏng, phạt mỏng (một miếng gỗ). nội động từ. gầy đi. Il maigrit à vue d′oeil+ anh ta gầy đi trông thấy.

Đây là cách dùng maigrir tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ maigrir tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới maigrir