Thông tin thuật ngữ souverainement tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
souverainement (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ souverainement
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
souverainement tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ souverainement trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ souverainement tiếng Pháp nghĩa là gì.
souverainement
phó từ
toàn quyền
Commander souverainement+ toàn quyền chỉ huy
tột bậc, hết sức
Souverainement intelligent+ tột bậc thông minh
(luật học, pháp lý) cuối cùng, không thể kháng án
Juger souverainement+ xét xử cuối cùng
Tóm lại nội dung ý nghĩa của souverainement trong tiếng Pháp
souverainement. phó từ. toàn quyền. Commander souverainement+ toàn quyền chỉ huy. tột bậc, hết sức. Souverainement intelligent+ tột bậc thông minh. (luật học, pháp lý) cuối cùng, không thể kháng án. Juger souverainement+ xét xử cuối cùng.
Đây là cách dùng souverainement tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ souverainement tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.