manchette tiếng Pháp là gì?

manchette tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng manchette trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ manchette tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm manchette tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ manchette

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

manchette tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ manchette tiếng Pháp nghĩa là gì.

manchette
danh từ giống cái
cửa tay lật ngược, măngsét (ở áo sơ mi)
tay áo giả
(ngành in) đầu đề chữ lớn (ở trang nhất tờ báo) măngsét
(ngành in) chữ thêm ngoài lề
coup de manchette+ cú chém vào cổ tay cầm kiếm (đầu kiếm)
marquis de la manchette+ (thông tục) người ăn mày

manchette
danh từ giống cái
cửa tay lật ngược, măngsét (ở áo sơ mi)
tay áo giả
(ngành in) đầu đề chữ lớn (ở trang nhất tờ báo) măngsét
(ngành in) chữ thêm ngoài lề
coup de manchette+ cú chém vào cổ tay cầm kiếm (đầu kiếm)
marquis de la manchette+ (thông tục) người ăn mày

Tóm lại nội dung ý nghĩa của manchette trong tiếng Pháp

manchette. danh từ giống cái. cửa tay lật ngược, măngsét (ở áo sơ mi). tay áo giả. (ngành in) đầu đề chữ lớn (ở trang nhất tờ báo) măngsét. (ngành in) chữ thêm ngoài lề. coup de manchette+ cú chém vào cổ tay cầm kiếm (đầu kiếm). marquis de la manchette+ (thông tục) người ăn mày. . manchette. danh từ giống cái. cửa tay lật ngược, măngsét (ở áo sơ mi). tay áo giả. (ngành in) đầu đề chữ lớn (ở trang nhất tờ báo) măngsét. (ngành in) chữ thêm ngoài lề. coup de manchette+ cú chém vào cổ tay cầm kiếm (đầu kiếm). marquis de la manchette+ (thông tục) người ăn mày.

Đây là cách dùng manchette tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ manchette tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới manchette