meulier tiếng Pháp là gì?

meulier tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng meulier trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ meulier tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm meulier tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ meulier

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

meulier tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ meulier tiếng Pháp nghĩa là gì.

meulier
tính từ
(Pierre meulière) đá vôi silic, đá cối
danh từ giống đực
thợ (làm) bánh mài
danh từ giống cái
đá cối (cũng pierre meulière)
mỏ đá cối

Tóm lại nội dung ý nghĩa của meulier trong tiếng Pháp

meulier. tính từ. (Pierre meulière) đá vôi silic, đá cối. danh từ giống đực. thợ (làm) bánh mài. danh từ giống cái. đá cối (cũng pierre meulière). mỏ đá cối.

Đây là cách dùng meulier tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ meulier tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới meulier