Thông tin thuật ngữ mie tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
mie (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ mie
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
mie tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ mie trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ mie tiếng Pháp nghĩa là gì.
mie
danh từ giống cái
ruột bánh mì
à la mie de pain+ (thông tục) chẳng giá trị gì
Argument à la mie de pain+ lý lẽ chẳng giá trị gì
danh từ giống cái
(thân mật) bạn gái, tình nhân
Aller voir sa mie+ đi thăm tình nhân
phó từ
(từ cũ, nghĩa cũ) không tý nào
Je n′en veux mie+ tôi không thích tý nào
Tóm lại nội dung ý nghĩa của mie trong tiếng Pháp
mie. danh từ giống cái. ruột bánh mì. à la mie de pain+ (thông tục) chẳng giá trị gì. Argument à la mie de pain+ lý lẽ chẳng giá trị gì. danh từ giống cái. (thân mật) bạn gái, tình nhân. Aller voir sa mie+ đi thăm tình nhân. phó từ. (từ cũ, nghĩa cũ) không tý nào. Je n′en veux mie+ tôi không thích tý nào.
Đây là cách dùng mie tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ mie tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.