Thông tin thuật ngữ ministre tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
ministre (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ ministre
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
ministre tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ ministre trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ministre tiếng Pháp nghĩa là gì.
ministre
danh từ giống đực
bộ trưởng
Ministre des Finances+ bộ trưởng tài chính
Conseil des ministres+ hội đồng bộ trưởng
mục sư (đạo Tin lành)
(ngoại giao) công sứ
ministre de Dieu+ linh mục
ministre d′Etat+ quốc vụ khanh
premier ministre+ thủ tướng
Tóm lại nội dung ý nghĩa của ministre trong tiếng Pháp
ministre. danh từ giống đực. bộ trưởng. Ministre des Finances+ bộ trưởng tài chính. Conseil des ministres+ hội đồng bộ trưởng. mục sư (đạo Tin lành). (ngoại giao) công sứ. ministre de Dieu+ linh mục. ministre d′Etat+ quốc vụ khanh. premier ministre+ thủ tướng.
Đây là cách dùng ministre tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ministre tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.