Thông tin thuật ngữ moissonneur tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
moissonneur (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ moissonneur
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
moissonneur tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ moissonneur trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ moissonneur tiếng Pháp nghĩa là gì.
moissonneur
danh từ
người gặt, thợ gặt
danh từ giống cái
(nông nghiệp) máy gặt
Tóm lại nội dung ý nghĩa của moissonneur trong tiếng Pháp
moissonneur. danh từ. người gặt, thợ gặt. danh từ giống cái. (nông nghiệp) máy gặt.
Đây là cách dùng moissonneur tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ moissonneur tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.