Thông tin thuật ngữ moucheron tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
moucheron (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ moucheron
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
moucheron tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ moucheron trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ moucheron tiếng Pháp nghĩa là gì.
moucheron
danh từ giống đực
con mòng; con mũi (sâu bọ hai cánh nhỏ)
(thông tục) thằng nhóc
mẩu bấc còn đỏ
Tóm lại nội dung ý nghĩa của moucheron trong tiếng Pháp
moucheron. danh từ giống đực. con mòng; con mũi (sâu bọ hai cánh nhỏ). (thông tục) thằng nhóc. mẩu bấc còn đỏ.
Đây là cách dùng moucheron tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ moucheron tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.