Thông tin thuật ngữ nord ouest tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
nord ouest (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ nord ouest
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
nord ouest tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ nord ouest trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nord ouest tiếng Pháp nghĩa là gì.
nord-ouest
danh từ giống đực
phương tây bắc; phía tây bắc
(Nord - Ouest) miền Tây Bắc
tính từ
tây bắc
La région nord-ouest du Vietnam+ miền tây bắc Việt Nam
Tóm lại nội dung ý nghĩa của nord ouest trong tiếng Pháp
nord-ouest. danh từ giống đực. phương tây bắc; phía tây bắc. (Nord - Ouest) miền Tây Bắc. tính từ. tây bắc. La région nord-ouest du Vietnam+ miền tây bắc Việt Nam.
Đây là cách dùng nord ouest tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nord ouest tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.