Thông tin thuật ngữ octopode tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
octopode (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ octopode
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
octopode tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ octopode trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ octopode tiếng Pháp nghĩa là gì.
octopode
tính từ
(động vật học) (có) tám chân, (có) tám tua cảm
danh từ giống đực
(số nhiều, động vật học) bộ tám chân (động vật thân mềm)
Tóm lại nội dung ý nghĩa của octopode trong tiếng Pháp
octopode. tính từ. (động vật học) (có) tám chân, (có) tám tua cảm. danh từ giống đực. (số nhiều, động vật học) bộ tám chân (động vật thân mềm).
Đây là cách dùng octopode tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ octopode tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.