officieux tiếng Pháp là gì?

officieux tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng officieux trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ officieux tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm officieux tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ officieux

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

officieux tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ officieux tiếng Pháp nghĩa là gì.

officieux
tính từ
không chính thức
Nouvelle officieuse+ tin không chính thức
(từ cũ, nghĩa cũ) sốt sắng giúp đỡ
Camarade officieux+ người bạn sốt sắng giúp đỡ
mensonge officieux+ sự nói dối để làm ơn
# Phản nghĩa
Egoïste, officiel
danh từ giống đực
(Faire l′officieux) (từ cũ, nghĩa cũ) lăng xăng

Tóm lại nội dung ý nghĩa của officieux trong tiếng Pháp

officieux. tính từ. không chính thức. Nouvelle officieuse+ tin không chính thức. (từ cũ, nghĩa cũ) sốt sắng giúp đỡ. Camarade officieux+ người bạn sốt sắng giúp đỡ. mensonge officieux+ sự nói dối để làm ơn. # Phản nghĩa. Egoïste, officiel. danh từ giống đực. (Faire l′officieux) (từ cũ, nghĩa cũ) lăng xăng.

Đây là cách dùng officieux tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ officieux tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới officieux