omelette tiếng Pháp là gì?

omelette tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng omelette trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ omelette tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm omelette tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ omelette

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

omelette tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ omelette tiếng Pháp nghĩa là gì.

omelette
danh từ giống cái
trứng tráng
attention à l′omelette+ (thân mật) khéo làm vỡ trứng
on ne fait pas d′omelette sans casser les oeufs+ có hy sinh mới có thành công+ bạo lực cũng có lúc cần mới được việc

Tóm lại nội dung ý nghĩa của omelette trong tiếng Pháp

omelette. danh từ giống cái. trứng tráng. attention à l′omelette+ (thân mật) khéo làm vỡ trứng. on ne fait pas d′omelette sans casser les oeufs+ có hy sinh mới có thành công+ bạo lực cũng có lúc cần mới được việc.

Đây là cách dùng omelette tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ omelette tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới omelette