organique tiếng Pháp là gì?

organique tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng organique trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ organique tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm organique tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ organique

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

organique tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ organique tiếng Pháp nghĩa là gì.

organique
tính từ
(thuộc) cơ quan
Trouble organique+ rối loạn cơ quan
hữu cơ
Chimie organique+ hóa học hữu cơ
Engrais organiques+ phân hữu cơ
(thuộc) tổ chức
Loi organique+ luật tổ chức
# Phản nghĩa
Inorganique.

Tóm lại nội dung ý nghĩa của organique trong tiếng Pháp

organique. tính từ. (thuộc) cơ quan. Trouble organique+ rối loạn cơ quan. hữu cơ. Chimie organique+ hóa học hữu cơ. Engrais organiques+ phân hữu cơ. (thuộc) tổ chức. Loi organique+ luật tổ chức. # Phản nghĩa. Inorganique..

Đây là cách dùng organique tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ organique tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới organique