oxydoréduction tiếng Pháp là gì?

oxydoréduction tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng oxydoréduction trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ oxydoréduction tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm oxydoréduction tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ oxydoréduction

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

oxydoréduction tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ oxydoréduction tiếng Pháp nghĩa là gì.

oxydoréduction
danh từ giống cái
(hóa học) sự oxi hóa khử

Tóm lại nội dung ý nghĩa của oxydoréduction trong tiếng Pháp

oxydoréduction. danh từ giống cái. (hóa học) sự oxi hóa khử.

Đây là cách dùng oxydoréduction tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ oxydoréduction tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới oxydoréduction