palmaire tiếng Pháp là gì?

palmaire tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng palmaire trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ palmaire tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm palmaire tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ palmaire

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

palmaire tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ palmaire tiếng Pháp nghĩa là gì.

palmaire
tính từ
(giải phẫu) (thuộc) gan bàn tay
Arcade palmaire+ cung gan tay
danh từ giống đực
(giải phẫu) cơ gan tay

Tóm lại nội dung ý nghĩa của palmaire trong tiếng Pháp

palmaire. tính từ. (giải phẫu) (thuộc) gan bàn tay. Arcade palmaire+ cung gan tay. danh từ giống đực. (giải phẫu) cơ gan tay.

Đây là cách dùng palmaire tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ palmaire tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới palmaire