Thông tin thuật ngữ tournoyer tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
tournoyer (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ tournoyer
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
tournoyer tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ tournoyer trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tournoyer tiếng Pháp nghĩa là gì.
tournoyer
nội động từ
quay tròn, xoay tròn, xoay tít
La barque tournoya+ con thuyền xoay tròn
Ces pensées tournoyaient dans sa tête+ những tư tưởng ấy cứ xoay tít trong đầu anh ta
(sử học) đấu thương trên mình ngựa
Tóm lại nội dung ý nghĩa của tournoyer trong tiếng Pháp
tournoyer. nội động từ. quay tròn, xoay tròn, xoay tít. La barque tournoya+ con thuyền xoay tròn. Ces pensées tournoyaient dans sa tête+ những tư tưởng ấy cứ xoay tít trong đầu anh ta. (sử học) đấu thương trên mình ngựa.
Đây là cách dùng tournoyer tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tournoyer tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.