Thông tin thuật ngữ percevable tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
percevable (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ percevable
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
percevable tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ percevable trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ percevable tiếng Pháp nghĩa là gì.
percevable
tính từ
có thể thu
Taxe percevable+ thuế có thể thu
(từ hiếm; nghĩa ít dùng) có thể tri giác được
Tóm lại nội dung ý nghĩa của percevable trong tiếng Pháp
percevable. tính từ. có thể thu. Taxe percevable+ thuế có thể thu. (từ hiếm; nghĩa ít dùng) có thể tri giác được.
Đây là cách dùng percevable tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ percevable tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.